XNR-400E Melt Flow Indexer LAYREE Vietnam
Đặc điểm sản phẩm
-
Độ chính xác cao: XNR-400E Dải nhiệt độ rộng đến 450°C với độ phân giải 0.1°C và sai số chỉ ±0.5°C.
-
Thiết kế thông minh: Tích hợp chế độ cắt mẫu thủ công và tự động, thuận tiện trong vận hành.
-
Trang bị máy in mini: Giúp in trực tiếp kết quả đo, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công việc.
-
Chịu được nhiều tải trọng: Hỗ trợ nhiều cấp tải từ 0.325kg đến 21.6kg, phù hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau.
-
Vận hành ổn định: Máy hoạt động tốt trong điều kiện môi trường nhiệt độ từ 10~40°C, độ ẩm 30%-80%.
⚙️ Thông số kỹ thuật XNR-400E
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải nhiệt độ | Nhiệt độ phòng ~ 450℃ |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.5℃ |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1℃ |
Đường kính trong xi lanh | Ф9.550±0.025mm |
Đường kính piston | Ф9.475±0.015mm |
Chiều dài piston | 6.350±0.100mm |
Tổng tải trọng | 0.325kg, 1.2kg, 2.16kg, 3.8kg, 5.0kg, 10kg, 12.5kg, 21.6kg |
Đường kính khuôn | Ф2.095±0.005mm |
Chiều dài khuôn | 8.000±0.025mm |
Phương pháp cắt | Thủ công và tự động |
Chiều dài xi lanh | 162mm |
Môi trường làm việc | 10~40℃, độ ẩm 30%–80% |
Nguồn điện | 1 pha, 220V/110V, 50/60Hz, 450W |
Trọng lượng tịnh | 50kg |
🏭 Ứng dụng XNR-400E
Máy đo chỉ số chảy được sử dụng rộng rãi trong:
-
Nhà máy sản xuất nhựa: Kiểm tra độ chảy của nhựa PE, PP, ABS, PS, POM, PC, Nylon, Fluoroplastic…
-
Phòng thí nghiệm kiểm tra vật liệu: Đánh giá đặc tính chảy của nhựa nhiệt dẻo trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
-
Trung tâm kiểm định chất lượng: Xác định tính nhất quán và chất lượng của nguyên liệu đầu vào.
List code
XNR-400E
CM-T200
UE2410/20/50
UE34200/UE34300
UE1501/02/05
UE1401/02/05
UE3450/UE34100
CPT-100
PWS-50/100/200/300
PWS-1/3/5
TH94100
XNR-400E
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.