FTE20-AA13AD11 Cảm Biến E+H Vietnam
FTE20-AA13AD11 Cảm Biến E+H Vietnam là sản phẩm từ thương hiệu E+H cung cấp tại Vietnam,được thiết kế để phát hiện mức điểm trong các vật liệu rắn dạng rời.
Giới thiệu
- Thiết kế cơ học đơn giản, độ bền cao: FTE20-AA13AD11 sử dụng cơ chế cánh quay để phát hiện mức.
- Vỏ polymer chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu polymer bền bỉ, có khả năng chịu được va đập và các yếu tố môi trường.
- Chứng nhận an toàn cháy nổ: Đạt các tiêu chuẩn quốc tế mới nhất như ATEX, FM và CSA, phù hợp cho các khu vực có nguy cơ cháy nổ bụi.
- Lắp đặt dễ dàng và linh hoạt:
- Vỏ cảm biến có thể xoay 360°, giúp tối ưu hóa vị trí lắp đặt.
- Dễ dàng điều chỉnh trọng lượng phù hợp với vật liệu rắn mà không cần sử dụng dụng cụ.
- Tiết kiệm chi phí vận hành:
- Quy trình đặt hàng và cài đặt nhanh chóng.
- Xử lý sự cố dễ dàng mà không cần tháo thiết bị.
Thông số kỹ thuật FTE20-AA13AD11
- Nhiệt độ quy trình: -20 °C đến 80 °C (-4 °F đến 170 °F).
- Áp suất quy trình (tuyệt đối): 0.5 đến 2.5 bar (7 psi đến 36 psi).
- Tỷ trọng tối thiểu của vật liệu: ≥ 80 g/l.
- Kết nối quy trình:
- NPT 1½”, PBT; NPT 1¼”, PBT; G 1½”, PBT.
- NPT 1½”, 1.4305; NPT 1¼”, 1.4305; G 1½”, 1.4305.
- Chiều dài cảm biến FTE20-AA13AD11:
- Các chiều dài tiêu chuẩn từ 100 mm (4″) đến 600 mm (24″).
- Dây nối dài thêm lên tới 2000 mm (80″) (có thể cắt ngắn).
- Chứng nhận: ATEX II 1/3 D, CSA DIP/ II, III/1/E-G, FM DIP/ II, III/1/E-G.
Ứng dụng FTE20-AA13AD11
Cảm biến FTE20-AA13AD11 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần phát hiện mức trong vật liệu rắn dạng rời, bao gồm:
- Công nghiệp thực phẩm: Đo mức nguyên liệu dạng bột, hạt trong silo, bồn chứa.
- Ngành xây dựng: Kiểm soát mức cát, xi măng trong các kho chứa.
- Công nghiệp hóa chất: Giám sát mức trong các silo chứa hóa chất dạng bột.
- Ngành năng lượng: Phát hiện mức than hoặc các nguyên liệu rắn khác trong các bể chứa.
- Ngành dược phẩm: Kiểm tra mức vật liệu rắn dạng bột trong sản xuất thuốc.
List Codes E+H Việt Nam
FTL51B-1R8E1/0
CLM253-IS2005
CLS50-A1A1
FTL51B-9.4.V.R.6
PMC51-AA11RA1FGDTIJK
FTE20-AA13AD11
TR10-ABA1CASX42000
FMU30-AAHEABGHF
FTL31-AA4M3AAW5J
CUS51D-AAC1A2+IA
PMP55-AA21JA1PGJCXJS1A+AAF1
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.