8763B500BB Kistler Instrumente Vietnam
8763B500BB Kistler Instrumente là một phiên bản trong dòng 8763B của Kistler Instrumente. Dòng cảm biến gia tốc ba trục (triaxial accelerometer) kiểu IEPE với cấu trúc gốm cắt (ceramic shear) và kích thước rất nhỏ. Dải đo của bản “500” là ±500 g, phù hợp cho nhiều ứng dụng đo rung động vừa và cao.
Dòng 8763B nổi bật với thiết kế nhẹ, độ bền, khả năng chống nhiễu từ biến dạng cơ sở (base-strain) cao. Và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Kistler+3Kistler+3Kistler+3
Đặc điểm kỹ thuật
Dưới đây là các thông số kỹ thuật quan trọng của 8763B500BB (theo tài liệu kỹ thuật của Kistler)
| Thông số | Giá trị / Ghi chú |
|---|---|
| Dải đo (Acceleration range) | ±500 g |
| Độ nhạy (Sensitivity, tại 100 Hz) | ~10 mV/g ±15 % |
| Tần số cộng hưởng (Resonant frequency) | khoảng 55 kHz |
| Dải tần đáp ứng (±5 %) | ~1 Hz đến 10 000 Hz |
| Độ nhạy xuyên trục (Transverse sensitivity) | ≤ 5 % (điển hình 2,5 %) |
| Trọng lượng | ~3,6 – 4,1 gram (tùy phiên bản) |
| Vật liệu vỏ – vỏ kín | Titan hàn kín (hermetic) |
| Kết nối | Phiên bản “B” sử dụng đầu nối ¼–28, 4 chân |
| Tùy chọn TEDS | Có thể tích hợp TEDS – chuẩn IEEE 1451.4 |
| Chịu nước / kín | Tùy chọn cáp tích hợp chống nước đạt IP68 – chịu áp lực lên đến 16 bar |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | –54 °C đến +120 °C |
| Độ tuyến tính | ±1 % FSO |
| Giới hạn gia tốc chịu được sốc | ~5 000 g (xung ±) |
Chú ý quan trọng: Các thông số thực tế có thể thay đổi tùy vào phiên bản cụ thể. Tùy chọn cấu hình (có TEDS hay không, có cáp kín hay không), và theo chứng chỉ hiệu chuẩn đi kèm.
Ưu điểm vượt trội 8763B500BB Kistler Instrumente
-
Kích thước siêu nhỏ & trọng lượng thấp: cho phép sử dụng trên cấu kiện nhẹ hoặc nơi không gian hạn chế. Kistler+1
-
Kháng biến dạng cơ sở tốt (low base strain sensitivity), nhờ công nghệ phần tử shear của Kistler.
-
Độ ồn thấp: gần đây Kistler đã cải tiến quy trình sản xuất để giảm ngưỡng nhiễu (noise threshold). Giúp tăng độ nhạy và khả năng phát hiện rung rất nhỏ (micro-vibration)
-
Khả năng chịu môi trường khắc nghiệt: vỏ titan kín hermetic, tùy chọn cáp chống nước IP68, chịu áp lực tới 16 bar.
-
Tùy chọn gắn linh hoạt: có 3 lỗ ren 5-40 (UNC) giúp dễ gắn bằng bulông, cũng có thể gắn bằng keo/soap wax.
-
Tích hợp TEDS: mã nhận dạng cảm biến tự động, thuận tiện cho hệ thống thu thập dữ liệu thông minh.
-
Phản hồi tần số rộng & độ tuyến tính tốt: phù hợp cho đo dao động động học trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật.
Ứng dụng tiêu biểu 8763B500BB Kistler Instrumente
Cảm biến 8763B500BB được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu đo rung động chính xác, như:
-
Phân tích modal, đo đáp ứng tần số của kết cấu
-
Kiểm tra NVH (Noise, Vibration, Harshness – tiếng ồn, rung động, độ “cứng”) trong ô tô
-
Theo dõi rung động vi mô (micro-vibration) trong thiết bị quang học, vệ tinh, máy bay (jitter, độ ổn định)
-
Đo rung động trong thiết bị máy móc công nghiệp, rotor, máy quay
-
Kiểm tra trong môi trường ẩm ướt hoặc có áp lực (với lựa chọn cáp kín)
-
Ứng dụng nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thử nghiệm cấu trúc.
Lưu ý khi chọn và sử dụng
-
Hãy xác định dải đo gia tốc (g-range) phù hợp với ứng dụng (±500 g cho 8763B500BB). Nếu rung động quá lớn, chọn dải cao hơn.
-
Kiểm tra xem có cần TEDS để thuận tiện cấu hình tự động hay không.
-
Nếu đo trong môi trường ẩm, nước, áp lực, chọn phiên bản có cáp tích hợp chống nước IP68.
-
Bề mặt gắn cảm biến phải mịn, sạch và bằng phẳng để đảm bảo kết quả chính xác.
-
Khi sử dụng dây cáp dài, chú ý đến hiệu ứng điện dung và dòng điện (cáp dài có thể ảnh hưởng đến tín hiệu).
-
Nên hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo độ chính xác (Kistler và các trung tâm hiệu chuẩn có thể cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn)





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.