DPT146 A1DCX110A0A Cảm Biến Điểm Sương Vaisala Vietnam
DPT146 A1DCX110A0A Cảm Biến Điểm Sương Vaisala Vietnam là sản phẩm từ thương hiệu Vaisala cung cấp tại Vietnam, phù hợp với các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại.
Giới thiệu
- Đo lường đồng thời: Cảm biến DPT146 A1DCX110A0A tích hợp khả năng đo điểm sương và áp suất quy trình. Giúp giảm chi phí và tối ưu hóa không gian lắp đặt.
- Độ chính xác cao: Độ chính xác của điểm sương ±2 °C và áp suất ±0.4 %FS mang lại dữ liệu đo đáng tin cậy.
- Tương thích linh hoạt: Hỗ trợ giao thức RS-485 với MODBUS. Phù hợp với các hệ thống điều khiển tự động hóa.
- Bền bỉ: Vỏ thép không gỉ AISI316L, chịu được môi trường khắc nghiệt và áp suất cơ học lên tới 50 bar.
- Dễ sử dụng: Kết nối với thiết bị cầm tay Vaisala DM70 để kiểm tra nhanh, hiển thị cục bộ và ghi dữ liệu.
Thông số kỹ thuật DPT146 A1DCX110A0A
Thông số đo lường:
- Điểm sương: −70 … +30 °C (−94 … +86 °F).
- Áp suất tuyệt đối: 1 … 12 bar (14.5 … 174 psi).
- Nhiệt độ: −40 … +80 °C (−40 … +176 °F) (chỉ với ngõ ra RS-485).
Độ chính xác DPT146 A1DCX110A0A:
- Điểm sương: ±2 °C (±3.6 °F).
- Áp suất: ±0.4 %FS ở 23 °C (73.4 °F).
- Nhiệt độ: ±0.5 °C trong khoảng 0 … 40 °C (+32 … +104 °F).
Ngõ ra :
- Kỹ thuật số: RS-485 (MODBUS RTU).
- Analog: 0 … 20 mA, 4 … 20 mA hoặc 0 … 10 V.
Điều kiện vận hành DPT146 A1DCX110A0A:
- Nhiệt độ hoạt động: −40 … +60 °C (−40 … +140 °F).
- Độ bền cơ học: 0 … 50 bar (0 … 725 psi).
- Độ ẩm tương đối: 0 … 100 %.
Vật liệu và thiết kế :
- Vỏ: AISI316L.
- Bộ lọc bảo vệ cảm biến: Lưới thép không gỉ AISI303, kích thước 18 µm.
- Trọng lượng: 190 g.
Ứng dụng
- Quản lý khí nén: Giám sát chất lượng khí nén trong các nhà máy công nghiệp và hệ thống tự động hóa.
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Kiểm soát điểm sương để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.
- Ngành năng lượng: DPT146 A1DCX110A0A theo dõi độ ẩm và áp suất trong các hệ thống năng lượng tái tạo và nhà máy điện.
- Công nghiệp hóa chất: Đo lường độ ẩm chính xác trong quy trình sản xuất hóa chất.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và kiểm tra điều kiện môi trường.
List Codes DPT146 A1DCX110A0A
DMT152 A1DBB10A100A1X
SHM40
Structural Humidity Measurement Kit
HMT370EX 41H2FB1EE1NN
HM70D4E1B4DB
25130HM
HMT364 D22HHK1A4BE2A3A4
HM46PROBE
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.